Tư Vấn Quy Trình Kiểm Soát Thuốc Diệt Côn Trùng An Toàn Từ Chuyên Gia PVSC

Trong hệ thống quản lý chất lượng hiện đại, kiểm soát côn trùng không chỉ là giải pháp xử lý sự cố mà còn là yêu cầu cốt lõi để duy trì an toàn vệ sinh thực phẩm, giảm rủi ro nhiễm chéo, đảm bảo tiêu chuẩn HACCP – ISO 22000 – BRCGS – FSSC 22000 – AIB.
Với kinh nghiệm triển khai cho hàng trăm nhà máy, chuyên gia PVSC cung cấp quy trình tư vấn và kiểm soát thuốc diệt côn trùng an toàn, tối ưu hiệu quả, hạn chế tồn dư hóa chất và bảo vệ hệ thống sản xuất của doanh nghiệp.

1. Đánh giá hiện trạng – Nền tảng cho mọi quyết định kỹ thuật

Quy trình kiểm soát bắt đầu bằng Risk Assessment – Site Survey – Pest Mapping, trong đó PVSC khảo sát chuyên sâu:

1.1. Khảo sát cấu trúc & vệ sinh nhà máy

  • Kiểm tra khe nứt, khu vực ẩm thấp, hệ thống thoát nước
  • Đánh giá điểm phát tán mùi hấp dẫn (mùi thực phẩm, chất hữu cơ)
  • Kiểm tra hệ thống cửa cuốn, rèm nhựa, cửa sổ, lưới chống côn trùng

1.2. Phân tích mật độ & hành vi côn trùng

Áp dụng Pest Behaviour & Activity Pattern để xác định:

  • Đường đi của gián/kiến
  • Điểm trú ẩn của ruồi – muỗi
  • Nơi nguồn nước và nơi sinh sản
  • Vị trí chuột thường xuất hiện qua dấu vết phân, đường chạy
  • Mức độ gây hại theo thang đo: Low – Medium – High Infestation

1.3. Lập bản đồ côn trùng (Pest Map)

PVSC mã hóa từng khu vực và chuẩn hóa theo layout của nhà máy.
Dữ liệu này giúp:

  • Chọn loại thuốc đúng mục tiêu
  • Tối ưu lượng dùng
  • Hạn chế phun lan, tránh tồn dư

2. Lựa chọn thuốc diệt côn trùng – Chuyên sâu theo hoạt chất & cơ chế tác động

Xem thêm: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng thuốc…

PVSC áp dụng nguyên tắc: An toàn – Hiệu quả – Giảm tồn dư – Đúng mục tiêu.
Tất cả sản phẩm đều có:

  • Giấy phép Bộ Y tế
  • MSDS/COA đầy đủ
  • Truy xuất nguồn gốc minh bạch

2.1. Lựa chọn theo nhóm hoạt chất

Pyrethroid (Permethrin, Cypermethrin, Alpha-Cypermethrin)

  • Tác động thần kinh làm tê liệt nhanh
  • Hiệu quả tốt với muỗi – ruồi – gián
  • Độ lưu tồn từ 4–8 tuần

Neonicotinoid (Imidacloprid, Dinotefuran)

  • Cơ chế tác động lên thụ thể nicotinic
  • Insect bait & gel gián/kiến thế hệ mới
  • Không mùi – không gây hoen ố

Phenylpyrazole (Fipronil)

  • Hiệu quả cao với gián & mối
  • Cơ chế đối kháng GABA → gây tê liệt

Chlorfenapyr / Pyrrole

  • Tác động chuyển hóa năng lượng
  • Hoạt động tốt trong môi trường nhà máy kín

2.1. Lựa chọn theo khu vực xử lý

  • Khu sản xuất trực tiếp: gel – bait – bẫy → hạn chế aerosol
  • Kho thành phẩm: phun tồn lưu + đèn bắt côn trùng
  • Khu ngoài trời: phun ULV + xử lý điểm nước đọng
  • Hệ thống cống rãnh: hoạt chất lưu tồn mạnh + bait chuột

2.2. Tiêu chí lựa chọn thuốc theo tiêu chuẩn quốc tế

  • Không tạo mùi ảnh hưởng thực phẩm
  • Thời gian cách ly thấp
  • Không gây ăn mòn hoặc hoen ố thiết bị
  • Đủ dữ liệu theo tiêu chuẩn HACCP / AIB / BRC
  • Không gây kháng thuốc (Rotation Planning)

3. Quy trình Pha – Phun – Rải Thuốc Chuẩn PVSC

PVSC tuân thủ tuyệt đối SOP – Standard Operating Procedure:

3.1. Pha chế thuốc

  • Áp dụng tỷ lệ pha của WHO & FAO
  • Sử dụng thiết bị chuyên dụng (bình ULV, bơm áp lực)
  • Kiểm soát nồng độ để tránh tồn dư hóa chất

3.2. Phương pháp phun kỹ thuật cao

Phun ULV lạnh (ULV Cold Fogging)

  • Tạo hạt siêu mịn < 20 micron
  • Lan tỏa đều không gian
  • Hiệu quả cao với ruồi – muỗi

Phun tồn lưu (Residual Spraying)

  • Phun lên bề mặt tường, kệ, chân máy
  • Tạo lớp thuốc lưu lại 4–8 tuần

Rải bait / Đặt gel

  • Giảm nguy cơ nhiễm chéo
  • Hiệu quả lâu dài tại khu vực chế biến
  • Không ảnh hưởng người vận hành

Kiểm soát chuột bằng hệ thống chuyên nghiệp

  • Hộp bẫy chống phá
  • Keo bẫy, bẫy lồng, bẫy bán nguyệt
  • Bait thế hệ mới, giảm mùi, chống ẩm

4. Giám sát sau xử lý – Bước quyết định hiệu quả của chương trình

PVSC triển khai Monitoring Program theo tiêu chuẩn HACCP:

4.1. Hệ thống giám sát bao gồm:

  • Đèn bắt côn trùng (ILTs)
  • Keo bẫy gián – kiến
  • Hộp bẫy chuột gắn mã QR
  • Nhật ký bait station
  • Báo cáo mật độ – xu hướng (Trend Analysis)

4.2. Phân tích dữ liệu theo thời gian thực

  • Đếm số lượng côn trùng theo từng trạm
  • Theo dõi biến động theo tuần – tháng – mùa
  • Đề xuất điều chỉnh hóa chất khi ghi nhận kháng thuốc
  • Cảnh báo khu vực nguy cơ cao (Alert Zone)

5. Tư vấn IPM – Chiến lược an toàn dài hạn

Integrated Pest Management (IPM) là mô hình PVSC khuyến nghị cho mọi nhà máy:

5.1. Giảm thiểu hóa chất

  • Tăng biện pháp vật lý
  • Kiểm soát kiến trúc (Sealing – Door Gap – Mesh)
  • Cải thiện vệ sinh – quản lý rác

5.2. Quy trình chuẩn Audit

PVSC cung cấp đầy đủ tài liệu:

  • Sơ đồ bẫy
  • MSDS, COA, giấy phép Bộ Y Tế
  • Báo cáo hoạt động định kỳ
  • Dữ liệu đánh giá rủi ro
  • Hồ sơ phù hợp tiêu chuẩn HACCP – BRC – AIB

PVSC – Đối tác kiểm soát côn trùng toàn diện cho doanh nghiệp sản xuất

Với năng lực kỹ thuật – chuyên môn – quy trình chuẩn quốc tế, PVSC cam kết:

  • Thuốc chính hãng, minh bạch nguồn gốc
  • Kỹ thuật xử lý đạt chuẩn Audit
  • Giảm thiểu tối đa tồn dư hóa chất
  • Hệ thống giám sát toàn diện
  • Dịch vụ nhanh – đồng hành dài hạn

Liên hệ chuyên gia PVSC

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PESTKIL VIỆT NAM

  • Hotline: 0868914386 Hoặc 0961063486
  • Website: pestkil.com.vn
  • Email: pestkil.vietnam@gmail.com
  • Trụ sở chính: Số 98 – Nguyễn Khiêm Ích – TT Trâu Quỳ – Gia Lâm – Hà Nội
  • Chi nhánh Đà Nẵng: 294 Đường 2/9, P.Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
  • Chi nhánh HCM: Số 11, đường 5, KĐT Cityland Parkhill, P10, Q. Gò Vấp, TP HCM.
  • Fangage: Pestkil – Dịch vụ kiểm soát côn trùng

Để lại một bình luận