Cập Nhật Quy Định Mới Về Sử Dụng Thuốc Diệt Côn Trùng Theo Chuẩn Quốc Tế 2025

Tại sao doanh nghiệp phải cập nhật ngay?

Năm 2025 có nhiều thay đổi mang tính hệ thống về chính sách quản lý thuốc diệt côn trùng và quản trị pest control: từ mã hóa yêu cầu minh bạch hồ sơ (MSDS/COA, LOT), tăng yêu cầu giám sát/traceability, đến khuyến khích giảm sử dụng hóa chấtsiết chặt những hoạt chất có nguy cơ môi trường / sức khỏe. Các tổ chức như FAO/WHO, BRCGS, FSSC 22000, EPA và Liên minh châu Âu đã ban hành hướng dẫn/chiến lược/qui định liên quan mà mọi nhà máy sản xuất thực phẩm/dược/cosmetics phải cân nhắc khi xây dựng chương trình Pest Control 2025.

A. Nhóm thay đổi chính năm 2025 (tác động trực tiếp đến nhà máy)

1. Minh bạch hồ sơ & truy xuất nguồn gốc (Traceability)

  • Yêu cầu lưu trữ chi tiết: MSDS, COA, batch/Lot number, ngày sản xuất, ngày nhận hàng, ngày pha & người pha, nhật ký phun phải liên kết với sơ đồ bẫy/ vị trí phun.
  • Mục tiêu: cho phép auditor truy xuất 100% hoạt động kiểm soát côn trùng.

2. Giảm phụ thuộc hóa chất — ưu tiên IPM & biện pháp ít hóa chất

  • WHO/FAO và các hướng dẫn 2025 nhấn mạnh ưu tiên biện pháp vật lý, bẫy, gel/bait có mục tiêu, và chỉ dùng aerosol khi thực sự cần. Doanh nghiệp phải chứng minh nỗ lực giảm dùng hóa chất trong báo cáo IPM.

3. Siết chặt nhóm hoạt chất có rủi ro, tăng kiểm soát môi trường

  • EU/ECHA & các cơ quan giám sát đang cập nhật danh mục hạn chế/giới hạn MRLs cho một số hoạt chất (ví dụ các quy định giám sát và MRLs mới được thể hiện trong các văn bản EU 2024–2025). Các nhà cung cấp dịch vụ phải theo dõi danh mục hạn chế liên tục.

4. Chiến lược quốc gia/quốc tế về insecticide: đánh giá lại rủi ro & bảo tồn đa dạng sinh học

  • EPA (Mỹ) phát hành “Insecticide Strategy” 2025, thúc đẩy giảm tác động tới loài hoang dã, kêu gọi biện pháp giảm phun tràn/drift và tối ưu hóa tích hợp. Các nhà máy xuất khẩu sang thị trường Mỹ/EU cần lưu ý.

5. Yêu cầu đào tạo & chứng nhận kỹ thuật viên chặt hơn

  • FSSC 2025 và các tiêu chuẩn liên quan nhấn mạnh huấn luyện định kỳ, lưu hồ sơ đào tạo, và chứng nhận năng lực cho nhân viên pest control.

B. Phân tích kỹ thuật: chọn thuốc & kỹ thuật triển khai

1. Nguyên tắc chọn hoạt chất (priority rules)

  1. Chọn thuốc có MSDS/COA đầy đủ, chứng nhận hợp lệ, nguồn gốc minh bạch.
  2. Ưu tiên hoạt chất có thời gian lưu tồn (residual) phù hợp — không quá dài trong khu vực trực tiếp tiếp xúc thực phẩm; chọn gel hoặc bait cho khu chế biến.
  3. Tránh hoạt chất có nguy cơ tạo MRL cao hoặc drift; nếu bắt buộc, phải có biện pháp cách ly và ghi chép.
  4. Lập Rotation Plan: xoay nhóm hoạt chất để giảm rủi ro kháng thuốc.

2. Chi tiết cơ chế & ứng dụng (ví dụ nhóm chính)

  • Pyrethroids (permethrin, cypermethrin, alpha-cypermethrin): tác dụng thần kinh nhanh; dùng tốt cho phun tồn lưu khu vực ngoài trực tiếp chế biến; cần kiểm soát tần suất để hạn chế tồn dư.
  • Neonicotinoids (imidacloprid): thường dùng cho bait/gel, hiệu quả cao với gián/kiến; ít mùi, phù hợp khu vực chế biến khi dùng dạng gel đặt khu vực kín.
  • Fipronil, Chlorfenapyr: có hiệu quả nhưng cần lưu ý rủi ro môi trường và chính sách giới hạn (tham khảo danh mục ECHA/EU).
    (Lưu ý: danh sách hoạt chất cần được cập nhật liên tục theo danh mục cấm/hạn chế của từng thị trường.)

3. Kỹ thuật ứng dụng — thông số thực hành (SOP mẫu)

  • Pha chế: tuân theo tỷ lệ nhà sản xuất + hướng dẫn WHO; ghi nhật ký: ngày, giờ, tên thuốc, LOT, người pha, nồng độ.
  • Phun tồn lưu (Residual spray): áp dụng trên bề mặt tường/chân máy; lưu ý khoảng cách phun 20–30 cm, tốc độ di chuyển 0.5–1 m/s; lớp phủ mục tiêu: 0.5–1 g active ingredient/m² (tham khảo nhãn).
  • ULV Cold Fogging: hạt < 20 μm để ULV hiệu quả; chỉ sử dụng trong khu vực không sản xuất hoặc đã cách ly; thời gian thông gió sau phun ≥ 30–60 phút tùy hoạt chất.
  • Bait/Gel placement: đặt ở khe nứt, cạnh tủ, chân máy; mỗi điểm ghi mã QR, nhật ký kiểm tra 7–14 ngày/lần.
  • Xử lý chuột: bait station khóa, hộp bẫy có khóa, ghi nhật ký bait consumption; không đặt bait trực tiếp trong khu vực tiếp xúc thực phẩm.

C. Hệ thống giám sát & KPI kỹ thuật (đo lường hiệu quả)

1. Thiết bị & thông số cần dùng

  • ILTs (Insect Light Traps): bố trí theo validated spacing; thay lưới/giấy keo 2–4 tuần; ghi số bắt theo trạm.
  • Glue boards / sticky traps: định vị dưới máy, trong kho; kiểm tra hàng tuần.
  • Rodent monitoring (bẫy + chew cards): kiểm tra định kỳ, ghi trend.

2. KPI theo chu kỳ

Tồn dư hóa chất đo bằng swab surface test: thực hiện định kỳ theo tuần/tháng trên bề mặt thành phẩm/kệ.

Số côn trùng/tuần/đèn (target giảm 70% trong 3 tháng đầu sau chương trình IPM)

Số bait station trigger/tuần (target giảm dần)

Số phát hiện kháng thuốc mỗi 6 tháng — nếu >X% trạm có dấu hiệu, kích hoạt Rotation Plan.

D. Checklist pháp lý & hồ sơ Audit

  1. MSDS & COA cho từng lô thuốc.
  2. Nhật ký nhập kho: Lot, NSX, HSD, nhà cung cấp.
  3. Nhật ký pha & phun: ngày/giờ/nhân viên/loại thuốc/Lot/nồng độ/area map.
  4. Pest Map & trap map có mã QR.
  5. Kế hoạch IPM & Rotation Plan (có bằng chứng thực hiện).
  6. Báo cáo trend analysis (biểu đồ 3–12 tháng).
  7. Hồ sơ đào tạo kỹ thuật viên (chứng chỉ, ngày đào tạo, nội dung).
  8. MSDS/COA sẵn cho auditor trong 24 giờ khi yêu cầu.
    (Tham khảo yêu cầu BRCGS & FSSC 2025).

E. Mẫu SOP tóm tắt (để đưa vào hệ thống quản lý chất lượng)

SOP: Phun tồn lưu – Khu vực kho thành phẩm

  1. Kiểm tra: đảm bảo khu vực không có nhân viên, hàng hoá đã che phủ.
  2. Chuẩn bị: lấy MSDS & COA, kiểm tra thiết bị.
  3. Pha: tuân tỷ lệ nhãn; 2 người ký xác nhận.
  4. Phun: áp dụng theo hướng dẫn (khoảng cách 20–30 cm, tốc độ 0.5 m/s).
  5. Ghi chép: nhật ký phun, ảnh thực tế, mã trạm.
  6. Thông gió & kiểm tra tồn dư (swab) trước khi đưa vào sử dụng.

Bạn có thể lấy SOP này làm template và mở rộng thành dạng checklist in 2 mặt cho nhân viên thực hiện.

F. Kế hoạch đào tạo & năng lực nhân sự (mẫu 6 tháng)

  • Khóa cơ bản (onboarding): nội dung luật & quy định 2025, MSDS, PPE, kỹ thuật pha & phun, ghi nhật ký.
  • Refresher (6 tháng/ lần): cập nhật danh mục hoạt chất, kỹ thuật mới (ULV, bait tech), báo cáo kháng thuốc.
  • Assessment: bài test lý thuyết + practical on-site; lưu hồ sơ trong LMS và sẵn cho auditor.

G. Lộ trình chuyển đổi (roadmap)

  1. Ngày 0–14: rà soát hồ sơ MSDS/COA, cập nhật pest map & trap map.
  2. Ngày 15–30: áp dụng Rotation Plan, điều chỉnh inventory (loại bỏ hoạt chất cấm/giới hạn).
  3. Ngày 31–60: triển khai hệ thống giám sát điện tử (QR cho trap/ station), triển khai mẫu SOP & đào tạo nhân viên.
  4. Ngày 61–90: audit nội bộ, đo KPI, sửa lỗi, hoàn thiện hồ sơ cho chứng nhận.

Kết luận — khuyến nghị chiến lược cho PVSC & nhà máy đối tác

  1. Ưu tiên IPM + minh bạch hồ sơ: đổi từ “phun xử lý” sang “quản lý rủi ro có bằng chứng” (evidence-based pest control).
  2. Triển khai hệ thống giám sát điện tử (trap QR, nhật ký điện tử) để sẵn sàng cho audit quốc tế.
  3. Cập nhật Inventory & Rotation Plan theo danh mục EU/EPA/FAO-WHO — loại bỏ/giảm dùng hoạt chất có rủi ro.
  4. Đào tạo & đánh giá năng lực định kỳ cho đội kỹ thuật viên.
  5. Đo lường bằng KPI: trend analysis, swab residue checks, KPI giảm 70% côn trùng trên ILT trong 3 tháng đầu.

(Nguồn sưu tầm )

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PESTKIL VIỆT NAM

  • Hotline: 0868914386 Hoặc 0961063486
  • Website: pestkil.com.vn
  • Email: pestkil.vietnam@gmail.com
  • Trụ sở chính: Số 98 – Nguyễn Khiêm Ích – TT Trâu Quỳ – Gia Lâm – Hà Nội
  • Chi nhánh Đà Nẵng: 294 Đường 2/9, P.Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
  • Chi nhánh HCM: Số 11, đường 5, KĐT Cityland Parkhill, P10, Q. Gò Vấp, TP HCM.
  • Fangage: Pestkil – Dịch vụ kiểm soát côn trùng

Để lại một bình luận